Bruno Melo
Coritiba
183 cm
Chiều cao
26
SỐ ÁO
31 năm
26 thg 10, 1992
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự13%
Serie B 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo24
Bắt đầu24
Trận đấu2.151
Số phút đã chơi6,93
Xếp hạng9
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Operario Ferroviario
2-1
90
0
0
1
0
6,3
8 thg 9
Novorizontino
2-2
90
0
1
0
0
7,4
4 thg 9
Guarani
2-1
90
0
0
0
0
5,9
28 thg 8
Avai FC
1-0
90
1
0
0
0
8,3
23 thg 8
Sport Recife
0-1
81
1
0
1
0
7,9
18 thg 8
Brusque
0-1
90
0
0
0
0
7,5
11 thg 8
Ponte Preta
1-1
90
0
0
1
0
7,0
3 thg 8
Botafogo SP
2-0
90
0
0
0
0
6,9
27 thg 7
Chapecoense AF
1-0
90
0
0
0
0
7,0
23 thg 7
Santos FC
4-0
90
0
0
0
0
5,4
Coritiba
15 thg 9
Serie B
Operario Ferroviario
2-1
90’
6,3
8 thg 9
Serie B
Novorizontino
2-2
90’
7,4
4 thg 9
Serie B
Guarani
2-1
90’
5,9
28 thg 8
Serie B
Avai FC
1-0
90’
8,3
23 thg 8
Serie B
Sport Recife
0-1
81’
7,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.151
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
9
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1.040
Độ chính xác qua bóng
86,2%
Bóng dài chính xác
95
Độ chính xác của bóng dài
48,5%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
37,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.444
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
63,6%
Tranh được bóng
77
Tranh được bóng %
59,7%
Tranh được bóng trên không
45
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
9
Bị chặn
3
Phạm lỗi
14
Phục hồi
73
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
9
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự13%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
33 3 | ||
54 6 | ||
13 0 | ||
200 29 | ||
Quixadá FC (cho mượn)thg 1 2014 - thg 1 2015 14 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Goias
Brazil1
Copa Verde(2023)