Alex Dobre

Đại lý miễn phí
178 cm
Chiều cao
26 năm
30 thg 8, 1998
Phải
Chân thuận
Romania
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Liga Portugal 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
14
Trận đấu
342
Số phút đã chơi
6,35
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

21 thg 4

Portimonense
2-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 4

Sporting CP
0-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

FC Porto
2-2
15
0
0
0
0
6,1

6 thg 4

Vizela
3-2
0
0
0
0
0
-

9 thg 3

Vitoria de Guimaraes
1-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 1

Moreirense
1-0
16
0
0
0
0
6,0

18 thg 1

Braga
1-2
22
0
0
0
0
6,6

13 thg 1

Casa Pia AC
0-2
6
0
0
0
0
-

7 thg 1

Chaves
2-2
17
0
0
0
0
6,7

29 thg 12, 2023

Benfica
3-0
25
0
0
0
0
6,0
Famalicao

21 thg 4

Liga Portugal
Portimonense
2-2
Ghế

16 thg 4

Liga Portugal
Sporting CP
0-1
Ghế

13 thg 4

Liga Portugal
FC Porto
2-2
15’
6,1

6 thg 4

Liga Portugal
Vizela
3-2
Ghế

9 thg 3

Liga Portugal
Vitoria de Guimaraes
1-0
Ghế
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 10Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,65xG
1 - 0
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,20xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 342

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,65
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,30
xG không tính phạt đền
0,65
Cú sút
10
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,16
Những đường chuyền thành công
66
Độ chính xác qua bóng
77,6%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
16,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
161
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
41,1%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
30,8%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
6
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
1
20
2
7
2
58
9
1
0
1
0
21
1
5
1
12
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
3
0
4
1
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng