Josh Maja
West Bromwich Albion
180 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
25 năm
27 thg 12, 1998
Phải
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
4 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự47%
Championship 2024/2025
5
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu405
Số phút đã chơi7,78
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Portsmouth
0-3
80
1
0
0
0
7,7
31 thg 8
Swansea City
1-0
74
0
1
0
0
7,6
24 thg 8
Stoke City
1-2
90
1
0
0
0
7,6
17 thg 8
Leeds United
0-0
85
0
0
0
0
6,4
10 thg 8
Queens Park Rangers
1-3
76
3
0
0
0
9,7
4 thg 5
Preston North End
3-0
5
0
0
0
0
-
29 thg 4
Leeds United Academy
4-2
90
2
0
0
0
-
27 thg 4
Sheffield Wednesday
3-0
0
0
0
0
0
-
20 thg 4
Leicester City
2-1
8
0
0
0
0
-
12 thg 4
Manchester City Academy
2-0
90
0
0
0
0
-
West Bromwich Albion
15 thg 9
Championship
Portsmouth
0-3
80’
7,7
31 thg 8
Championship
Swansea City
1-0
74’
7,6
24 thg 8
Championship
Stoke City
1-2
90’
7,6
17 thg 8
Championship
Leeds United
0-0
85’
6,4
10 thg 8
Championship
Queens Park Rangers
1-3
76’
9,7
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 14Cú sút
- 5Bàn thắng
- 3,40xG
Loại sútChân tráiTình trạngCú ném thông qua tình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,34xG0,25xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 405
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,40
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,55
xG không tính phạt đền
3,40
Cú sút
14
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,50
Những đường chuyền thành công
72
Độ chính xác qua bóng
78,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
157
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
42,9%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
6
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự47%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
17 6 | ||
41 17 | ||
17 2 | ||
4 1 | ||
15 3 | ||
48 11 | ||
49 17 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 2 | ||
29 7 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng