178 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
27 năm
19 thg 9, 1996
Cả hai
Chân thuận
Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc gia
4,6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm68%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự27%

Super Lig 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
13
Trận đấu
425
Số phút đã chơi
6,30
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Ruzomberok
1-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 7

Ruzomberok
0-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

Ankaragücü
4-2
7
0
0
0
0
-

23 thg 5

Besiktas
3-2
7
0
0
0
0
-

18 thg 5

Istanbul Basaksehir
0-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Istanbulspor
3-0
26
0
0
0
0
6,2

8 thg 5

Fatih Karagümrük
0-4
30
2
0
0
0
8,5

28 thg 4

Gaziantep FK
4-2
0
0
0
0
0
-

24 thg 4

Fatih Karagümrük
3-2
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Kayserispor
1-2
16
0
0
0
0
6,7
Trabzonspor

1 thg 8

Europa League Qualification
Ruzomberok
1-0
Ghế

25 thg 7

Europa League Qualification
Ruzomberok
0-2
Ghế

26 thg 5

Super Lig
Ankaragücü
4-2
7’
-

23 thg 5

Cup
Besiktas
3-2
7’
-

18 thg 5

Super Lig
Istanbul Basaksehir
0-1
Ghế
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 10%
  • 10Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,99xG
5 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,37xG0,95xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 425

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,99
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,95
xG không tính phạt đền
0,99
Cú sút
10
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,22
Những đường chuyền thành công
92
Độ chính xác qua bóng
84,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
181
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
41,4%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
21,4%
Chặn
1
Bị chặn
4
Phạm lỗi
7
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm68%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự27%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

52
13
41
20
16
1
25
4
1
1
65
27
34
18
33
13

Đội tuyển quốc gia

1
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Lorient

Pháp
1
Ligue 2(19/20)