Alexis Dominguez
Barracas Central
185 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
27 năm
30 thg 10, 1996
Argentina
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng22%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự40%
Liga Profesional 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu7
Trận đấu322
Số phút đã chơi6,19
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
22 thg 8
Gimnasia LP
0-1
61
0
0
0
0
6,2
17 thg 8
Club Atletico Platense
0-0
15
0
0
0
0
5,9
9 thg 8
Talleres
1-1
64
0
0
0
0
5,9
4 thg 8
Boca Juniors
1-1
68
0
0
0
0
6,3
29 thg 7
Atletico Tucuman
0-2
45
0
0
0
0
5,8
28 thg 5
Union
2-0
35
0
0
0
0
5,9
19 thg 5
Sarmiento
1-1
70
0
0
1
0
6,3
11 thg 5
Godoy Cruz
0-1
25
1
0
0
0
7,2
16 thg 4
Argentinos Juniors
3-3
45
0
0
0
0
6,0
7 thg 4
Instituto
3-2
75
0
0
0
0
6,5
Barracas Central
22 thg 8
Cup
Gimnasia LP
0-1
61’
6,2
17 thg 8
Liga Profesional
Club Atletico Platense
0-0
15’
5,9
9 thg 8
Liga Profesional
Talleres
1-1
64’
5,9
4 thg 8
Liga Profesional
Boca Juniors
1-1
68’
6,3
29 thg 7
Liga Profesional
Atletico Tucuman
0-2
45’
5,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 29%- 7Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,89xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,43xG0,87xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 322
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,89
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,91
xG không tính phạt đền
0,89
Cú sút
7
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,03
Những đường chuyền thành công
47
Độ chính xác qua bóng
67,1%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
116
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
38,6%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
61,9%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng22%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
52 7 | ||
15 1 | ||
17 8 | ||
7 1 | ||
CD Independiente Juniorsthg 2 2019 - thg 12 2019 0 11 | ||
14 3 | ||
25 3 | ||
1 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng