33 năm
23 thg 2, 1991
Argentina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Trung tâm
RB
CB
CM

Primera Nacional 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
16
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.424
Số phút đã chơi
7,29
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Almirante Brown
1-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

Atlanta
0-0
10
0
0
0
0
-

2 thg 9

CA Defensores Unidos
1-1
30
0
0
0
0
-

25 thg 8

Deportivo Madryn
0-1
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Atletico Rafaela
2-3
1
0
0
0
0
-

11 thg 8

San Telmo
1-1
20
0
0
0
0
-

3 thg 8

CA Chaco For Ever
1-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 7

CA Defensores de Belgrano
1-0
7
0
0
0
0
-

20 thg 7

Club Atlético Estudiantes
1-0
8
0
0
0
0
-

13 thg 7

Brown de Adrogue
0-2
8
0
0
0
0
-
Almagro

14 thg 9

Primera Nacional
Almirante Brown
1-2
Ghế

7 thg 9

Primera Nacional
Atlanta
0-0
10’
-

2 thg 9

Primera Nacional
CA Defensores Unidos
1-1
30’
-

25 thg 8

Primera Nacional
Deportivo Madryn
0-1
Ghế

19 thg 8

Primera Nacional
Atletico Rafaela
2-3
1’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.424

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
1
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
2

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Almagro (quay trở lại khoản vay)thg 1 2017 - vừa xong
126
5
Club Atlético Uruguay (cho mượn)thg 10 2016 - thg 12 2016
CA Fénix (cho mượn)thg 1 2016 - thg 6 2016
7
1
61
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng