Léo Jabá
Sao Bernardo
178 cm
Chiều cao
26 năm
2 thg 8, 1998
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
AM
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự71%
Liga Portugal 2023/2024
5
Bàn thắng4
Kiến tạo29
Bắt đầu31
Trận đấu2.232
Số phút đã chơi6,90
Xếp hạng3
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Estrela da Amadora
18 thg 5
Liga Portugal
Gil Vicente
1-0
89’
6,3
11 thg 5
Liga Portugal
Vizela
4-0
90’
6,4
5 thg 5
Liga Portugal
Arouca
0-0
68’
6,3
29 thg 4
Liga Portugal
Farense
0-3
90’
7,7
20 thg 4
Liga Portugal
Boavista
1-1
73’
6,8
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 36%- 44Cú sút
- 5Bàn thắng
- 3,65xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,18xG0,03xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.232
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,71
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,19
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
2,92
Cú sút
44
Sút trúng đích
16
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
5,15
Những đường chuyền thành công
346
Độ chính xác qua bóng
66,5%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
35,4%
Các cơ hội đã tạo ra
43
Bóng bổng thành công
28
Độ chính xác băng chéo
35,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
28
Dắt bóng thành công
42,4%
Lượt chạm
1.019
Chạm tại vùng phạt địch
111
Bị truất quyền thi đấu
41
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
42
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
65,7%
Tranh được bóng
133
Tranh được bóng %
45,2%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
48,3%
Chặn
12
Bị chặn
11
Phạm lỗi
42
Phục hồi
110
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
31
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự71%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
33 5 | ||
15 5 | ||
14 2 | ||
38 3 | ||
51 7 | ||
25 3 | ||
19 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
8 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
PAOK Thessaloniki FC
Hy Lạp1
Cup(18/19)
1
Super League 1(18/19)
Corinthians
Brazil1
Paulista A1(2017)