Chuyển nhượng
184 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
25 năm
4 thg 7, 1999
Phải
Chân thuận
Cape Verde
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự53%

First Professional League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Mauritania
2-0
82
0
0
0
0
7,0

6 thg 9

Ai Cập
3-0
64
0
0
0
0
6,2

1 thg 9

Cherno More Varna
0-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

CS Petrocub
1-2
14
0
0
0
0
-

25 thg 8

Beroe
0-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

CS Petrocub
4-0
20
0
0
0
0
-

13 thg 8

Qarabag FK
2-7
96
0
0
1
0
-

6 thg 8

Qarabag FK
1-2
90
0
0
1
0
-

3 thg 8

Arda Kardzhali
5-1
90
0
0
0
0
-

31 thg 7

Dinamo Minsk
1-0
0
0
0
0
0
-
Cape Verde

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Mauritania
2-0
82’
7,0

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Ai Cập
3-0
64’
6,2
Ludogorets Razgrad

1 thg 9

First Professional League
Cherno More Varna
0-0
Ghế

29 thg 8

Europa League Qualification
CS Petrocub
1-2
14’
-

25 thg 8

First Professional League
Beroe
0-1
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự53%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Ludogorets Razgrad (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
8
0
91
4
115
13
33
12

Đội tuyển quốc gia

15
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng