193 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
32 năm
29 thg 2, 1992
Phải
Chân thuận
Ma-rốc
Quốc gia
2,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự81%

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
6,36
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Al Ittihad
7-1
90
0
0
0
0
4,8

28 thg 8

Al-Orobah FC
2-1
90
0
0
0
0
8,0

22 thg 8

Al Riyadh
3-3
90
0
0
0
0
6,3

27 thg 5

Al Hilal
1-2
90
0
0
0
0
6,3

23 thg 5

Al Akhdoud
1-1
64
0
0
0
0
6,1

10 thg 5

Al Khaleej
1-2
89
0
0
1
0
6,8

8 thg 4

Al Ittihad
2-1
45
0
0
0
0
5,3

5 thg 4

Al Ahli
1-1
90
0
0
1
0
6,4

2 thg 4

Al-Fayha
1-2
90
0
0
0
0
7,6

7 thg 3

Damac FC
1-0
72
0
0
1
1
5,8
Al-Wehda

15 thg 9

Saudi Pro League
Al Ittihad
7-1
90’
4,8

28 thg 8

Saudi Pro League
Al-Orobah FC
2-1
90’
8,0

22 thg 8

Saudi Pro League
Al Riyadh
3-3
90’
6,3

27 thg 5

Saudi Pro League
Al Hilal
1-2
90’
6,3

23 thg 5

Saudi Pro League
Al Akhdoud
1-1
64’
6,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 6Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,15xG
2 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,03xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 270

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,15
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,27
xG không tính phạt đền
0,15
Cú sút
6
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,04
Những đường chuyền thành công
109
Độ chính xác qua bóng
82,6%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
57,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
171
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
68,2%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phục hồi
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự81%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
3
70
3
14
0
4
0
23
1
4
0
Olympique Club de Khouribgathg 1 2016 - thg 8 2016

Đội tuyển quốc gia

23
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ma-rốc

Quốc tế
1
CAF African Nations Championship(2018 Morocco)