Ivan Vujica
Macarthur FC
180 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
27 năm
20 thg 4, 1997
Trái
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự50%
A-League Men Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu90
Số phút đã chơi6,31
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Oakleigh Cannons
0-1
90
0
0
0
0
-
25 thg 8
Newcastle Jets
3-4
90
0
0
0
0
-
30 thg 7
O'Connor Knights
1-2
90
0
0
0
0
-
4 thg 5
Sydney FC
4-0
90
0
0
0
0
6,3
27 thg 4
Wellington Phoenix
3-0
90
0
0
0
0
6,6
20 thg 4
Sydney FC
1-0
37
0
0
0
1
6,0
12 thg 4
Adelaide United
1-2
90
0
0
0
0
7,2
6 thg 4
Western United FC
4-2
90
0
0
1
0
5,6
1 thg 4
Western Sydney Wanderers FC
1-3
90
0
0
0
0
6,9
16 thg 3
Brisbane Roar FC
1-2
90
0
0
0
0
7,2
Macarthur FC
14 thg 9
Australia Cup
Oakleigh Cannons
0-1
90’
-
25 thg 8
Australia Cup
Newcastle Jets
3-4
90’
-
30 thg 7
Australia Cup
O'Connor Knights
1-2
90’
-
4 thg 5
A-League Men Playoff
Sydney FC
4-0
90’
6,3
27 thg 4
A-League Men
Wellington Phoenix
3-0
90’
6,6
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,06xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.083
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,06
xG không tính phạt đền
0,06
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,01
Những đường chuyền thành công
895
Độ chính xác qua bóng
84,4%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
22,9%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
14,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
76,9%
Lượt chạm
1.571
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
63,0%
Tranh được bóng
83
Tranh được bóng %
54,6%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
43,6%
Chặn
19
Bị chặn
2
Phạm lỗi
12
Phục hồi
109
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
21
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự50%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
65 0 | ||
12 1 | ||
48 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
4 0 | ||
5 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Dinamo Zagreb U19
Croatia1
1. HNL Juniori(15/16)