184 cm
Chiều cao
31 năm
4 thg 9, 1993
Phải
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
448
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Ferencvaros
2-1
90
0
0
0
0

25 thg 8

Fehervar FC
3-3
25
0
0
0
0

18 thg 8

Paksi SE
2-1
90
0
0
1
0

11 thg 8

Puskas FC Academy
3-1
85
0
0
0
0

3 thg 8

MTK Budapest
3-0
78
0
0
0
0

26 thg 7

Györi ETO
2-1
82
0
0
0
0
Nyiregyhaza Spartacus FC

1 thg 9

NB I
Ferencvaros
2-1
90’
-

25 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-3
25’
-

18 thg 8

NB I
Paksi SE
2-1
90’
-

11 thg 8

NB I
Puskas FC Academy
3-1
85’
-

3 thg 8

NB I
MTK Budapest
3-0
78’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Nyíregyháza Spartacus FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
38
2
Pécsi Mecsek FC (cho mượn)thg 8 2022 - thg 7 2023
35
2
18
0
56
0
11
0
Budaörsi SC (cho mượn)thg 7 2018 - thg 1 2019
21
1
Nyíregyháza Spartacus FC (cho mượn)thg 7 2017 - thg 6 2018
29
2
43
1
Paksi SE IIthg 2 2012 - thg 6 2017
23
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Budapest Honved

Hungary
1
Magyar Kupa(19/20)