8
SỐ ÁO
30 năm
21 thg 5, 1994
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

I Liga 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Cercle Brugge
1-4
80
0
0
0
0
-

22 thg 8

Cercle Brugge
1-6
90
0
0
0
0
-

15 thg 8

Spartak Trnava
3-1
120
0
0
0
0
-

8 thg 8

Spartak Trnava
3-1
90
0
0
0
0
-

1 thg 8

Rapid Wien
6-1
90
0
0
0
0
5,3

25 thg 7

Rapid Wien
1-2
90
1
0
0
0
8,2

18 thg 7

Llapi
1-2
90
0
0
0
0
6,6

11 thg 7

Llapi
2-0
90
0
0
0
0
8,1

2 thg 5

Pogoń Szczecin
1-2
120
0
0
0
0
-

3 thg 4

Piast Gliwice
2-1
90
0
0
1
0
-
Wisła Kraków

29 thg 8

Conference League Qualification
Cercle Brugge
1-4
80’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
Cercle Brugge
1-6
90’
-

15 thg 8

Conference League Qualification
Spartak Trnava
3-1
120’
-

8 thg 8

Conference League Qualification
Spartak Trnava
3-1
90’
-

1 thg 8

Europa League Qualification
Rapid Wien
6-1
90’
5,3
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

45
1
30
0
36
3
23
1
65
1
41
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng