Aynsley Pears
Blackburn Rovers
186 cm
Chiều cao
1
SỐ ÁO
26 năm
23 thg 4, 1998
nước Anh
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài23%Số trận giữ sạch lưới29%Tính giá cao29%
Máy quét81%Số bàn thắng được công nhận42%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng55%
Championship 2024/2025
0
Giữ sạch lưới6
Số bàn thắng được công nhận0/0
Các cú phạt đền đã lưu6,35
Xếp hạng4
Trận đấu360
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
Burnley
1-1
90
0
0
1
0
6,1
27 thg 8
Blackpool
1-2
90
0
0
0
0
6,2
24 thg 8
Oxford United
2-1
90
0
0
0
0
6,7
17 thg 8
Norwich City
2-2
90
0
0
0
0
6,3
13 thg 8
Stockport County
1-6
90
0
0
0
0
6,0
9 thg 8
Derby County
4-2
90
0
0
0
0
6,3
4 thg 5
Leicester City
0-2
90
0
0
0
0
7,9
27 thg 4
Coventry City
0-0
90
0
0
0
0
6,7
21 thg 4
Sheffield Wednesday
1-3
90
0
0
0
0
5,4
13 thg 4
Leeds United
0-1
90
0
0
1
0
8,6
Blackburn Rovers
31 thg 8
Championship
Burnley
1-1
90’
6,1
27 thg 8
EFL Cup
Blackpool
1-2
90’
6,2
24 thg 8
Championship
Oxford United
2-1
90’
6,7
17 thg 8
Championship
Norwich City
2-2
90’
6,3
13 thg 8
EFL Cup
Stockport County
1-6
90’
6,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng: 57%- 14Đối mặt với cú sút
- 6Số bàn thắng được công nhận
- 3,61Đối mặt với xGOT
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,14xG0,04xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
9
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
60,0%
Số bàn thắng được công nhận
6
Số bàn thắng đã chặn
-2,39
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
1
Tính giá cao
2
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
58,9%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
31,8%
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài23%Số trận giữ sạch lưới29%Tính giá cao29%
Máy quét81%Số bàn thắng được công nhận42%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng55%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
68 0 | ||
25 0 | ||
46 0 | ||
16 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 | ||
4 0 | ||
23 0 | ||
4 0 | ||
Middlesbrough FC Under 19thg 7 2015 - thg 6 2016 3 0 |
Trận đấu Bàn thắng