171 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
24 năm
13 thg 11, 1999
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LM
LW
ST

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
405
Số phút đã chơi
6,11
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Dunfermline Athletic
2-0
45
0
0
0
0
-

31 thg 8

Livingston
0-1
90
0
0
0
0
6,0

24 thg 8

Ayr United
2-0
90
0
0
0
0
6,0

10 thg 8

Partick Thistle
1-0
90
0
0
0
0
6,7

3 thg 8

Airdrieonians
1-0
90
0
0
0
0
5,8

26 thg 5

Ross County
4-0
25
0
0
0
0
-

23 thg 5

Ross County
1-2
22
0
0
0
0
-

17 thg 5

Partick Thistle
1-2
6
0
0
0
0
-

14 thg 5

Partick Thistle
1-2
29
0
0
0
0
-

3 thg 5

Arbroath
5-0
90
2
1
0
0
9,1
Raith Rovers

13 thg 9

Championship
Dunfermline Athletic
2-0
45’
-

31 thg 8

Championship
Livingston
0-1
90’
6,0

24 thg 8

Championship
Ayr United
2-0
90’
6,0

10 thg 8

Championship
Partick Thistle
1-0
90’
6,7

3 thg 8

Championship
Airdrieonians
1-0
90’
5,8
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Raith Rovers (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2023 - vừa xong
59
11
83
30
31
4
35
6
3
0
9
0
1
1
17
1
22
3

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng