Harley Willard
KA Akureyri
180 cm
Chiều cao
37
SỐ ÁO
27 năm
4 thg 9, 1997
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
AM
Besta deildin 2024
0
Bàn thắng4
Kiến tạo7
Bắt đầu20
Trận đấu685
Số phút đã chơi6,58
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
KA Akureyri
15 thg 9
Besta deildin
IA Akranes
1-0
7’
-
1 thg 9
Besta deildin
Breidablik
2-3
4’
-
25 thg 8
Besta deildin
Fram Reykjavik
1-2
24’
6,2
18 thg 8
Besta deildin
Stjarnan
1-1
66’
7,0
11 thg 8
Besta deildin
Fylkir
1-1
24’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 685
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
18
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
121
Độ chính xác qua bóng
75,2%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
28,6%
Lượt chạm
327
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
30,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
13,3%
Chặn
3
Bị chặn
7
Phạm lỗi
6
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
55 7 | ||
Thór Akureyri (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2022 - thg 2 2023 23 11 | ||
42 16 | ||
22 12 | ||
Hässleholms IF (Chuyển tiền miễn phí)thg 5 2018 - thg 2 2019 1 1 | ||
2 1 | ||
9 0 | ||
3 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
12 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng