193 cm
Chiều cao
27 năm
20 thg 6, 1997
Côte d’Ivoire
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

I-League 2023/2024

12
Bàn thắng
4
Kiến tạo
20
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.716
Số phút đã chơi
8,03
Xếp hạng
7
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

6 thg 4

TRAU
2-1
39
0
0
0
0
-

30 thg 3

Neroca FC
3-0
90
1
0
0
0
7,6

23 thg 3

Mohammedan SC
0-0
90
0
0
0
0
-

13 thg 3

Shillong Lajong
1-1
85
0
0
1
0
-

10 thg 3

Gokulam FC
1-1
90
1
0
0
0
7,3

4 thg 3

Sreenidi Deccan FC
2-3
90
2
0
1
0
8,6

28 thg 2

Aizawl FC
0-1
88
0
0
1
0
-

18 thg 2

Churchill Brothers
0-2
89
1
0
1
0
7,5

9 thg 2

Rajasthan United FC
1-0
90
0
0
0
0
-

4 thg 2

Mohammedan SC
0-3
90
2
0
1
0
8,6
Real Kashmir FC

6 thg 4

I-League
TRAU
2-1
39’
-

30 thg 3

I-League
Neroca FC
3-0
90’
7,6

23 thg 3

I-League
Mohammedan SC
0-0
90’
-

13 thg 3

I-League
Shillong Lajong
1-1
85’
-

10 thg 3

I-League
Gokulam FC
1-1
90’
7,3
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.716

Cú sút

Bàn thắng
12
Bàn thắng ghi từ phạt đền
2
Cú sút
12
Sút trúng đích
12

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
4
Độ chính xác qua bóng
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Lượt chạm
16
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Real Kashmir FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 10 2023 - vừa xong
20
12
9
2
26
7
5
0
CSCT Saksanthg 10 2016 - thg 1 2017
7
0
9
0

Đội tuyển quốc gia

Côte d'Ivoire Under 22thg 1 2015 - thg 1 2015
  • Trận đấu
  • Bàn thắng