Dani de Wit
Bochum
183 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
26 năm
28 thg 1, 1998
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
5,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự99%
Bundesliga 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu177
Số phút đã chơi6,38
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Freiburg
2-1
87
0
0
0
0
6,0
31 thg 8
Borussia Mönchengladbach
0-2
90
0
0
0
0
6,8
19 thg 5
FC Utrecht
3-3
60
0
0
0
1
5,5
12 thg 5
Go Ahead Eagles
0-3
90
0
0
0
0
7,0
5 thg 5
FC Twente
2-1
90
0
0
0
0
6,5
28 thg 4
NEC Nijmegen
0-3
90
1
0
1
0
7,9
13 thg 4
RKC Waalwijk
3-2
90
0
0
0
0
7,4
6 thg 4
PSV Eindhoven
5-1
90
0
0
0
0
6,1
3 thg 4
Heracles
5-0
90
0
0
0
0
6,5
30 thg 3
Vitesse
2-0
90
1
0
0
0
7,7
Bochum
14 thg 9
Bundesliga
Freiburg
2-1
87’
6,0
31 thg 8
Bundesliga
Borussia Mönchengladbach
0-2
90’
6,8
AZ Alkmaar
19 thg 5
Eredivisie
FC Utrecht
3-3
60’
5,5
12 thg 5
Eredivisie
Go Ahead Eagles
0-3
90’
7,0
5 thg 5
Eredivisie
FC Twente
2-1
90’
6,5
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 177
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,13
Những đường chuyền thành công
35
Độ chính xác qua bóng
68,6%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
74
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
45,5%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
58,3%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
5
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự99%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
188 46 | ||
14 0 | ||
56 19 | ||
Sự nghiệp mới | ||
13 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
14 11 | ||
10 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Ajax U19
Hà Lan2
Eredivisie U19(16/17 · 15/16)
1
Jeugdcup U19(16/17)
Jong Ajax
Hà Lan1
Eerste Divisie(17/18)