176 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
25 năm
30 thg 10, 1998
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

1. Division 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
137
Số phút đã chơi
7,01
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 7

Esbjerg fB
3-6
57
0
0
0
0
6,6

21 thg 7

Hillerød
2-2
80
0
0
0
0
7,4

28 thg 4

Vendsyssel FF
3-1
49
0
0
0
0
6,2

20 thg 4

Fredericia
1-2
73
0
0
0
0
6,8

12 thg 4

AaB
2-1
90
0
0
0
0
7,6

6 thg 4

Sønderjyske
2-0
71
0
0
0
0
6,8

1 thg 4

Kolding IF
1-1
90
0
0
0
0
6,5

8 thg 3

B 93
1-1
90
0
0
1
0
6,6

2 thg 3

Kolding IF
3-1
90
0
0
1
0
6,9

25 thg 2

Fredericia
0-2
90
0
0
0
0
6,6
Hobro

26 thg 7

1. Division
Esbjerg fB
3-6
57’
6,6

21 thg 7

1. Division
Hillerød
2-2
80’
7,4

28 thg 4

1. Division Promotion Group
Vendsyssel FF
3-1
49’
6,2

20 thg 4

1. Division Promotion Group
Fredericia
1-2
73’
6,8

12 thg 4

1. Division Promotion Group
AaB
2-1
90’
7,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 137

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
56
Độ chính xác qua bóng
88,9%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
89
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
65,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
8
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

69
3
48
0
1
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng