15
SỐ ÁO
28 năm
11 thg 9, 1996
Tunisia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

CAF Confed Cup 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
374
Số phút đã chơi
6,77
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 2

Dreams FC
1-0
90
0
0
0
0
6,1

20 thg 12, 2023

Rivers United FC
3-0
14
0
0
0
0
6,7

10 thg 12, 2023

Rivers United FC
1-0
90
0
0
0
0
6,3

3 thg 12, 2023

Academica Petroleos do Lobito
1-3
90
0
0
0
0
7,0

26 thg 11, 2023

Dreams FC
2-0
90
0
0
0
0
7,7
Club Africain

25 thg 2

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
1-0
90’
6,1

20 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
3-0
14’
6,7

10 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
1-0
90’
6,3

3 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
1-3
90’
7,0

26 thg 11, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
2-0
90’
7,7
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 374

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
216
Độ chính xác qua bóng
84,0%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
32,6%

Dẫn bóng

Lượt chạm
281
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
40,9%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
18,2%
Chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
21

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

20
0
65
2
6
1
Olympique de Béja (cho mượn)thg 7 2016 - thg 6 2017
11
1
12
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Etoile du Sahel

Tunisia
1
Cup(14/15)
1
CAF Confederation Cup(2015)