Axel Andrésson
KR Reykjavik
193 cm
Chiều cao
26 năm
27 thg 1, 1998
Iceland
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Besta deildin 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo21
Bắt đầu21
Trận đấu1.881
Số phút đã chơi7,01
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Valur
4-1
85
0
0
0
0
5,1
13 thg 9
Vikingur Reykjavik
0-3
90
0
0
1
0
6,1
1 thg 9
IA Akranes
4-2
90
0
0
0
0
7,5
22 thg 8
HK Kopavogs
3-2
90
0
0
0
0
7,2
17 thg 8
Vestri
2-0
90
0
0
0
0
7,0
12 thg 8
FH Hafnarfjordur
1-0
90
0
0
0
0
7,4
29 thg 7
KA Akureyri
2-2
90
0
0
0
0
7,0
21 thg 7
Breidablik
4-2
90
0
1
0
0
6,9
11 thg 7
Fram Reykjavik
1-0
90
0
0
1
0
6,8
6 thg 7
Stjarnan
1-1
90
1
0
0
0
8,1
KR Reykjavik
16 thg 9
Besta deildin
Valur
4-1
85’
5,1
13 thg 9
Besta deildin
Vikingur Reykjavik
0-3
90’
6,1
1 thg 9
Besta deildin
IA Akranes
4-2
90’
7,5
22 thg 8
Besta deildin
HK Kopavogs
3-2
90’
7,2
17 thg 8
Besta deildin
Vestri
2-0
90’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.881
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
26
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
855
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
70
Độ chính xác của bóng dài
43,8%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
87,5%
Lượt chạm
1.373
Chạm tại vùng phạt địch
30
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
77,4%
Tranh được bóng
125
Tranh được bóng %
67,9%
Tranh được bóng trên không
77
Tranh được bóng trên không %
78,6%
Chặn
19
Bị chặn
5
Phạm lỗi
23
Phục hồi
79
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
23 4 | ||
53 3 | ||
12 1 | ||
19 0 | ||
9 1 | ||
6 0 | ||
2 0 | ||
17 5 | ||
UMF Aftureldingthg 5 2014 - thg 12 2014 1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 | ||
9 0 | ||
1 0 | ||
7 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
9 1 | ||
3 2 | ||
9 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Viking
Na Uy1
NM Cupen(2019)
1
1. Division(2018)