Mats Facklam
Lübeck
196 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
28 năm
30 thg 3, 1996
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
3. Liga 2023/2024
3
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu17
Trận đấu601
Số phút đã chơi6,34
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 2
Preussen Münster
0-3
45
0
0
0
0
6,4
10 thg 2
Dynamo Dresden
7-2
0
0
0
0
0
-
3 thg 2
Ulm
1-1
19
0
0
0
0
-
27 thg 1
Erzgebirge Aue
2-0
45
0
0
0
0
6,2
23 thg 1
1860 München
1-1
45
0
0
0
0
6,2
20 thg 1
Waldhof Mannheim
2-1
26
0
0
0
0
5,8
19 thg 12, 2023
Sandhausen
1-2
25
0
0
0
0
6,1
15 thg 12, 2023
RW Essen
1-0
74
0
0
0
0
5,9
9 thg 12, 2023
Ingolstadt
0-4
61
0
0
0
0
6,0
2 thg 12, 2023
MSV Duisburg
1-0
69
0
0
0
0
6,3
Lübeck
17 thg 2
3. Liga
Preussen Münster
0-3
45’
6,4
10 thg 2
3. Liga
Dynamo Dresden
7-2
Ghế
3 thg 2
3. Liga
Ulm
1-1
19’
-
27 thg 1
3. Liga
Erzgebirge Aue
2-0
45’
6,2
23 thg 1
3. Liga
1860 München
1-1
45’
6,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 601
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
15
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
65
Độ chính xác qua bóng
54,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
202
Chạm tại vùng phạt địch
33
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
40
Tranh được bóng %
46,0%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
47,5%
Chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
32 6 | ||
28 15 | ||
12 3 | ||
23 3 | ||
10 0 | ||
25 5 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Lübeck
Đức1
Reg. Cup Schleswig-Holstein(22/23)