189 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
26 năm
3 thg 3, 1998
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
330 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
6,51
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

FC Emmen
3-3
0
0
0
0
0
-

13 thg 9

Jong AZ Alkmaar
0-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 8

FC Eindhoven
1-1
90
0
0
0
0
6,4

25 thg 8

Excelsior
1-1
90
0
0
0
0
7,0

16 thg 8

VVV-Venlo
0-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

Telstar
2-3
90
0
0
0
0
6,1
Vitesse

16 thg 9

Eerste Divisie
FC Emmen
3-3
Ghế

13 thg 9

Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
0-1
Ghế

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Eindhoven
1-1
90’
6,4

25 thg 8

Eerste Divisie
Excelsior
1-1
90’
7,0

16 thg 8

Eerste Divisie
VVV-Venlo
0-1
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 270

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
160
Độ chính xác qua bóng
82,1%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
51,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
219
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
64,3%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
75,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
9
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Vitesse (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
3
0
10
0
KuPS Akatemiathg 5 2023 - thg 12 2023
4
0
35
1
93
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Jong AZ Alkmaar

Hà Lan
1
Tweede Divisie(16/17)