34 năm
10 thg 1, 1990
Côte d’Ivoire
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

CAF Champions League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
7
Trận đấu
630
Số phút đã chơi
7,27
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

6 thg 4

Espérance
0-0
90
0
0
0
0
7,0

30 thg 3

Espérance
0-0
90
0
0
0
0
6,2

23 thg 2

Simba SC
0-0
90
0
0
0
0
7,3

19 thg 12, 2023

Galaxy
3-0
90
1
0
0
0
8,8

9 thg 12, 2023

Galaxy
0-2
90
0
0
0
0
7,5

2 thg 12, 2023

Wydad Casablanca
1-0
90
0
0
1
0
7,5

25 thg 11, 2023

Simba SC
1-1
90
0
0
0
0
6,7

1 thg 10, 2023

Al Ahli
2-1
90
0
0
0
0
-
ASEC Mimosas

6 thg 4

CAF Champions League Final Stage
Espérance
0-0
90’
7,0

30 thg 3

CAF Champions League Final Stage
Espérance
0-0
90’
6,2

23 thg 2

CAF Champions League Grp. B
Simba SC
0-0
90’
7,3

19 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. B
Galaxy
3-0
90’
8,8

9 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. B
Galaxy
0-2
90’
7,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 630

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
239
Độ chính xác qua bóng
84,5%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
62,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
366
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
57,7%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
47
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

AS des Employés de Commerce Mimosas (Đại lý miễn phí)thg 7 2021 - vừa xong
34
2
AS Forces Armées Royales de Rabatthg 1 2020 - thg 10 2020
8
0

Đội tuyển quốc gia

14
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng