174 cm
Chiều cao
30 năm
1 thg 6, 1994
Trái
Chân thuận
Congo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Trung vệ
CB
LWB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự25%

USL Championship 2024

2
Bàn thắng
2
Kiến tạo
25
Bắt đầu
27
Trận đấu
2.161
Số phút đã chơi
7,02
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Tampa Bay Rowdies
2-1
72
0
0
0
0
7,2

9 thg 9

Uganda
2-0
0
0
0
0
0
-

5 thg 9

Nam Sudan
1-0
35
0
0
0
0
6,4

25 thg 8

Birmingham Legion FC
0-3
87
0
0
0
0
7,5

18 thg 8

Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
90
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

San Antonio FC
0-0
17
0
0
1
0
6,1

8 thg 8

Detroit City FC
0-0
89
0
0
0
0
7,5

4 thg 8

Sacramento Republic FC
0-1
84
0
0
0
0
7,1

28 thg 7

Loudoun United FC
1-1
90
0
0
0
0
6,2

21 thg 7

Hartford Athletic
3-1
90
0
0
0
0
7,4
Pittsburgh Riverhounds SC

15 thg 9

USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-1
72’
7,2
Congo

9 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. K
Uganda
2-0
Ghế

5 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. K
Nam Sudan
1-0
35’
6,4
Pittsburgh Riverhounds SC

25 thg 8

USL Championship
Birmingham Legion FC
0-3
87’
7,5

18 thg 8

USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
90’
6,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.161

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
25
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
540
Độ chính xác qua bóng
71,6%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
23,5%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
1.311
Chạm tại vùng phạt địch
92
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
48
Số quả phạt đền được hưởng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
65,9%
Tranh được bóng
139
Tranh được bóng %
57,2%
Tranh được bóng trên không
32
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
13
Bị chặn
11
Phạm lỗi
28
Phục hồi
78
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự25%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Pittsburgh Riverhounds SC (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2023 - vừa xong
59
3
25
0
23
1
19
0
GOAL FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 10 2017 - thg 6 2018
19
1
17
0
5
0
93
2

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng