169 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
29 năm
22 thg 3, 1995
Chile
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
CM
LM
AM
RW

Primera Division 2024

3
Bàn thắng
1
Kiến tạo
13
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.308
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Universidad de Chile
1-0
80
0
0
0
0
6,0

10 thg 9

Universidad de Chile
0-1
0
0
0
0
0
-

5 thg 9

Universidad de Chile
0-5
78
0
0
0
0
6,7

1 thg 9

Ñublense
1-1
75
0
0
0
0
6,5

25 thg 8

Cobresal
3-0
79
0
0
1
0
8,1

22 thg 8

Independiente Medellin
4-0
45
0
0
0
0
7,0

18 thg 8

Union La Calera
2-1
90
0
0
0
0
6,9

15 thg 8

Independiente Medellin
2-2
72
0
0
0
0
6,1

9 thg 8

O'Higgins
4-1
45
1
0
0
0
7,9

3 thg 8

Universidad Catolica
1-1
74
0
0
0
0
6,8
Palestino

15 thg 9

Primera Division
Universidad de Chile
1-0
80’
6,0

10 thg 9

Cup
Universidad de Chile
0-1
Ghế

5 thg 9

Cup
Universidad de Chile
0-5
78’
6,7

1 thg 9

Primera Division
Ñublense
1-1
75’
6,5

25 thg 8

Primera Division
Cobresal
3-0
79’
8,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.308

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
30
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
460
Độ chính xác qua bóng
77,7%
Bóng dài chính xác
52
Độ chính xác của bóng dài
61,2%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
17
Độ chính xác băng chéo
30,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
22
Dắt bóng thành công
56,4%
Lượt chạm
864
Chạm tại vùng phạt địch
33
Bị truất quyền thi đấu
18
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
37

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
64,3%
Tranh được bóng
84
Tranh được bóng %
59,2%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
52,4%
Chặn
3
Bị chặn
6
Phạm lỗi
8
Phục hồi
56
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Palestino (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2023 - vừa xong
56
6
31
15
14
2
8
0
41
8
6
0
21
2
39
3
24
5
65
8
  • Trận đấu
  • Bàn thắng