8
SỐ ÁO
27 năm
1 thg 12, 1996
Kosovo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Conference League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
63
Số phút đã chơi
6,27
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 12, 2023

Dinamo Zagreb
3-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 11, 2023

Viktoria Plzen
0-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 11, 2023

FC Astana
0-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 10, 2023

FC Astana
1-2
38
0
0
0
0
6,6

5 thg 10, 2023

Dinamo Zagreb
2-0
19
0
0
0
0
6,0

21 thg 9, 2023

Viktoria Plzen
1-0
6
0
0
0
0
-
Ballkani

14 thg 12, 2023

Conference League Grp. C
Dinamo Zagreb
3-0
Ghế

30 thg 11, 2023

Conference League Grp. C
Viktoria Plzen
0-1
Ghế

9 thg 11, 2023

Conference League Grp. C
FC Astana
0-0
Ghế

26 thg 10, 2023

Conference League Grp. C
FC Astana
1-2
38’
6,6

5 thg 10, 2023

Conference League Grp. C
Dinamo Zagreb
2-0
19’
6,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 63

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
32
Độ chính xác qua bóng
86,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
45
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
55,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
6
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Ballkani (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
6
0
AFC Hermannstadt Sibiu (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - thg 6 2023
16
1
58
10
113
14
13
3
1
0
9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Kukesi

Albania
1
Cup(18/19)

KF Tirana

Albania
1
Superliga(21/22)
1
Super Cup(22/23)