30
SỐ ÁO
30 năm
18 thg 6, 1994
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

J. League 2 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
7
Trận đấu
237
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

28 thg 4

Yokohama FC
0-2
19
0
0
0
0

21 thg 4

JEF United Chiba
1-2
19
0
0
0
0

7 thg 4

Oita Trinita
1-3
90
0
0
2
1

3 thg 4

Mito Hollyhock
1-1
34
0
0
0
0

9 thg 3

Tokushima Vortis
1-2
46
0
0
0
0

3 thg 3

Renofa Yamaguchi
2-0
63
0
0
0
0

25 thg 2

Ehime FC
1-0
17
0
0
0
0

12 thg 11, 2023

Tokushima Vortis
1-1
17
0
0
0
0

5 thg 11, 2023

Fagiano Okayama FC
0-2
6
0
0
0
0

29 thg 10, 2023

Oita Trinita
2-1
5
0
0
0
0
Blaublitz Akita

28 thg 4

J. League 2
Yokohama FC
0-2
19’
-

21 thg 4

J. League 2
JEF United Chiba
1-2
19’
-

7 thg 4

J. League 2
Oita Trinita
1-3
90’
-

3 thg 4

J. League 2
Mito Hollyhock
1-1
34’
-

9 thg 3

J. League 2
Tokushima Vortis
1-2
46’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kamatamare Sanuki (cho mượn)thg 7 2024 - thg 1 2025
7
2
AFC Blaublitz Akitathg 1 2024 - thg 7 2024
11
1
Ishikawa FC Zweigen Kanazawa (quay trở lại khoản vay)thg 1 2024 - thg 1 2024
AFC Blaublitz Akita (cho mượn)thg 1 2023 - thg 12 2023
38
2
Ishikawa FC Zweigen Kanazawathg 1 2021 - thg 1 2023
65
10
138
19
  • Trận đấu
  • Bàn thắng