Chuyển nhượng
182 cm
Chiều cao
26 năm
8 thg 9, 1998
Trái
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
CB
LB
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm71%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự58%

J. League 2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
13
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.288
Số phút đã chơi
6,80
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Avispa Fukuoka
0-3
90
0
0
0
0
7,0

8 thg 9

Albirex Niigata
2-0
75
0
0
1
0
-

4 thg 9

Albirex Niigata
5-0
90
0
0
0
0
-

31 thg 8

Urawa Red Diamonds
2-2
90
0
0
0
0
7,4

25 thg 8

Albirex Niigata
0-0
90
0
0
0
0
6,8

17 thg 8

Jubilo Iwata
4-0
90
0
1
0
0
7,8

7 thg 8

Cerezo Osaka
0-0
90
0
0
0
0
7,1

20 thg 7

Yokohama F.Marinos
1-2
45
0
0
0
0
6,3

6 thg 7

Urawa Red Diamonds
2-3
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Kyoto Sanga FC
0-1
22
0
0
0
0
6,4
Machida Zelvia

14 thg 9

J. League
Avispa Fukuoka
0-3
90’
7,0

8 thg 9

League Cup
Albirex Niigata
2-0
75’
-

4 thg 9

League Cup
Albirex Niigata
5-0
90’
-

31 thg 8

J. League
Urawa Red Diamonds
2-2
90’
7,4

25 thg 8

J. League
Albirex Niigata
0-0
90’
6,8
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 12Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,43xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.288

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,43
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,36
xG không tính phạt đền
0,43
Cú sút
12
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,65
Những đường chuyền thành công
419
Độ chính xác qua bóng
71,3%
Bóng dài chính xác
47
Độ chính xác của bóng dài
39,5%
Các cơ hội đã tạo ra
33
Bóng bổng thành công
28
Độ chính xác băng chéo
32,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
56,2%
Lượt chạm
1.011
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
68,0%
Tranh được bóng
78
Tranh được bóng %
55,7%
Tranh được bóng trên không
37
Tranh được bóng trên không %
63,8%
Chặn
14
Bị chặn
5
Phạm lỗi
15
Phục hồi
54
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm71%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự58%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
0
56
2
44
1
24
2
106
7

Đội tuyển quốc gia

5
0
3
0
9
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Nhật Bản

Quốc tế
1
EAFF E-1 Football Championship(2022 Japan)

Shonan Bellmare

Nhật Bản
1
J2 League(2017)
1
J-League Cup(2018)