2
SỐ ÁO
26 năm
20 thg 4, 1998
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

J. League 2 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
30
Bắt đầu
30
Trận đấu
2.692
Số phút đã chơi
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Blaublitz Akita
1-0
90
0
0
0
0

7 thg 9

Mito Hollyhock
4-0
90
0
0
0
0

1 thg 9

Oita Trinita
0-2
90
0
0
0
0

25 thg 8

Vegalta Sendai
4-2
90
0
0
0
0

17 thg 8

Iwaki FC
0-3
90
0
0
0
0

10 thg 8

Fagiano Okayama FC
0-0
90
0
0
1
0

3 thg 8

Yokohama FC
2-1
90
0
1
0
0

6 thg 7

Shimizu S-Pulse
2-0
90
0
0
1
0

30 thg 6

Kagoshima United
2-1
90
0
0
0
0

22 thg 6

Tochigi SC
2-1
90
0
0
0
0
JEF United Chiba

14 thg 9

J. League 2
Blaublitz Akita
1-0
90’
-

7 thg 9

J. League 2
Mito Hollyhock
4-0
90’
-

1 thg 9

J. League 2
Oita Trinita
0-2
90’
-

25 thg 8

J. League 2
Vegalta Sendai
4-2
90’
-

17 thg 8

J. League 2
Iwaki FC
0-3
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng