Harry Pickering
Blackburn Rovers
Chấn thương cơ bắp (29 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 9 2024
173 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
25 năm
29 thg 12, 1998
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
4,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Left Wing-Back
CB
LB
LWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự50%
Championship 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu270
Số phút đã chơi7,05
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
27 thg 8
Blackpool
1-2
66
0
0
0
0
6,9
24 thg 8
Oxford United
2-1
90
0
0
0
0
7,5
17 thg 8
Norwich City
2-2
90
0
0
0
0
6,9
13 thg 8
Stockport County
1-6
90
0
1
0
0
8,3
9 thg 8
Derby County
4-2
90
0
0
0
0
6,7
4 thg 5
Leicester City
0-2
90
0
0
0
0
7,3
27 thg 4
Coventry City
0-0
73
0
0
0
0
8,0
21 thg 4
Sheffield Wednesday
1-3
85
0
0
0
0
6,4
13 thg 4
Leeds United
0-1
90
0
0
0
0
7,0
10 thg 4
Bristol City
5-0
90
0
0
0
0
5,4
Blackburn Rovers
27 thg 8
EFL Cup
Blackpool
1-2
66’
6,9
24 thg 8
Championship
Oxford United
2-1
90’
7,5
17 thg 8
Championship
Norwich City
2-2
90’
6,9
13 thg 8
EFL Cup
Stockport County
1-6
90’
8,3
9 thg 8
Championship
Derby County
4-2
90’
6,7
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 270
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,52
Những đường chuyền thành công
137
Độ chính xác qua bóng
87,3%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
45,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
35,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
231
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
12
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự50%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
125 4 | ||
20 0 | ||
148 10 |
- Trận đấu
- Bàn thắng