Sang-Ho Na
Machida Zelvia
172 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
28 năm
12 thg 8, 1996
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
920 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
RM
LM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự7%
J. League 2024
3
Bàn thắng2
Kiến tạo13
Bắt đầu20
Trận đấu1.081
Số phút đã chơi6,68
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Avispa Fukuoka
0-3
73
1
0
0
0
7,8
8 thg 9
Albirex Niigata
2-0
55
0
1
0
0
-
4 thg 9
Albirex Niigata
5-0
64
0
0
0
0
-
31 thg 8
Urawa Red Diamonds
2-2
72
0
1
0
0
7,1
25 thg 8
Albirex Niigata
0-0
5
0
0
0
0
-
17 thg 8
Jubilo Iwata
4-0
15
0
0
0
0
6,0
11 thg 8
Shonan Bellmare
0-1
60
0
0
1
0
5,7
7 thg 8
Cerezo Osaka
0-0
89
0
0
0
0
6,7
20 thg 7
Yokohama F.Marinos
1-2
78
0
0
0
0
6,5
14 thg 7
Tokyo Verdy
0-1
72
0
0
0
0
6,6
Machida Zelvia
14 thg 9
J. League
Avispa Fukuoka
0-3
73’
7,8
8 thg 9
League Cup
Albirex Niigata
2-0
55’
-
4 thg 9
League Cup
Albirex Niigata
5-0
64’
-
31 thg 8
J. League
Urawa Red Diamonds
2-2
72’
7,1
25 thg 8
J. League
Albirex Niigata
0-0
5’
-
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 17%- 29Cú sút
- 3Bàn thắng
- 1,72xG
Loại sútChân tráiTình trạngCú ném thông qua tình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,07xG0,78xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.081
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,76
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,81
xG không tính phạt đền
1,76
Cú sút
29
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,02
Những đường chuyền thành công
151
Độ chính xác qua bóng
74,4%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
11
Độ chính xác băng chéo
25,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
38,5%
Lượt chạm
409
Chạm tại vùng phạt địch
50
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
40,2%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
7
Bị chặn
15
Phạm lỗi
17
Phục hồi
33
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự7%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
26 5 | ||
107 30 | ||
K-League XIthg 7 2023 - thg 7 2023 | ||
21 7 | ||
1 0 | ||
32 3 | ||
51 18 | ||
Dankook Universitythg 1 2016 - thg 12 2016 1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
28 2 | ||
5 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FC Tokyo
Nhật Bản1
J-League Cup(2020)
Hàn Quốc
Quốc tế1
EAFF E-1 Football Championship(2019 Korea Republic)
Hàn Quốc U23
Quốc tế1
Asian Games(2018 Indonesia)