Jin-Ya Kim
FC Seoul
174 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
26 năm
30 thg 6, 1998
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự40%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu10
Trận đấu294
Số phút đã chơi6,20
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Daejeon Hana Citizen
2-3
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-0
0
0
0
0
0
-
24 thg 8
Gangwon FC
2-0
0
0
0
0
0
-
16 thg 8
Jeju United
1-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Pohang Steelers
1-2
13
0
0
0
0
5,9
27 thg 7
Incheon United
0-1
32
0
0
0
0
6,5
21 thg 7
Gimcheon Sangmu
1-0
15
0
0
0
0
5,8
13 thg 7
Ulsan HD FC
1-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 7
Daejeon Hana Citizen
2-1
0
0
0
0
0
-
4 thg 5
Ulsan HD FC
0-1
0
0
0
0
0
-
FC Seoul
14 thg 9
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-3
Ghế
1 thg 9
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-0
Ghế
24 thg 8
K-League 1
Gangwon FC
2-0
Ghế
16 thg 8
K-League 1
Jeju United
1-0
Ghế
11 thg 8
K-League 1
Pohang Steelers
1-2
13’
5,9
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,10xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,04xG0,02xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 294
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,10
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,05
xG không tính phạt đền
0,10
Cú sút
2
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,11
Những đường chuyền thành công
64
Độ chính xác qua bóng
84,2%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
157
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
47,4%
Chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
8
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
126 1 | ||
73 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
13 2 | ||
Korea Republic Under 17thg 1 2015 - thg 9 2019 4 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Hàn Quốc U23
Quốc tế1
Asian Games(2018 Indonesia)
1
AFC U23 Asian Cup(2020 Thailand)