Jae-Hoon Choe
Gimpo FC
175 cm
Chiều cao
28 năm
20 thg 11, 1995
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
K-League 2 2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo26
Bắt đầu27
Trận đấu2.201
Số phút đã chơi7,07
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
FC Anyang
1-2
90
0
0
0
0
6,4
1 thg 9
Jeonnam Dragons
4-3
89
0
1
0
0
8,1
24 thg 8
Busan I'Park
0-0
90
0
0
0
0
6,7
17 thg 8
Ansan Greeners
1-0
90
0
0
0
0
7,4
11 thg 8
Gyeongnam FC
2-2
90
0
1
0
0
7,5
29 thg 7
Suwon Samsung Bluewings
1-1
90
0
0
0
0
6,9
24 thg 7
Seoul E-Land FC
2-5
90
0
0
0
0
6,5
21 thg 7
FC Anyang
0-1
82
0
0
0
0
6,4
14 thg 7
Bucheon FC 1995
1-0
65
0
0
0
0
6,0
6 thg 7
Chungnam Asan FC
3-3
45
0
0
0
0
6,8
Gimpo FC
15 thg 9
K-League 2
FC Anyang
1-2
90’
6,4
1 thg 9
K-League 2
Jeonnam Dragons
4-3
89’
8,1
24 thg 8
K-League 2
Busan I'Park
0-0
90’
6,7
17 thg 8
K-League 2
Ansan Greeners
1-0
90’
7,4
11 thg 8
K-League 2
Gyeongnam FC
2-2
90’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.201
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
10
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
555
Độ chính xác qua bóng
80,1%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
37,8%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
926
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
25
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
36
Tranh bóng thành công %
78,3%
Tranh được bóng
95
Tranh được bóng %
53,7%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
37,8%
Chặn
31
Bị chặn
3
Phạm lỗi
34
Phục hồi
134
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
80 3 | ||
46 2 | ||
77 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng