28 năm
25 thg 1, 1996
Ai Cập
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
LW
RW
ST

Premier League 2023/2024

6
Bàn thắng
3
Kiến tạo
20
Bắt đầu
29
Trận đấu
1.788
Số phút đã chơi
6,85
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Botswana
0-4
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Al Ittihad Alexandria
0-2
90
1
0
0
0
8,1

14 thg 8

ZED FC
0-1
90
0
0
0
0
7,1

26 thg 7

Al Ahly SC
0-1
74
0
0
1
0
5,9

21 thg 7

Al Mokawloon Al Arab
1-1
66
0
0
0
0
5,9

7 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
0-1
36
0
0
0
0
6,4

1 thg 7

El Gouna FC
2-1
45
0
0
0
0
6,6

27 thg 6

Ismaily SC
0-1
45
0
0
0
0
6,3

23 thg 6

Ceramica Cleopatra
0-2
79
0
0
0
0
6,3

17 thg 6

Zamalek SC
1-2
89
1
0
0
0
8,1
Ai Cập

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Botswana
0-4
Ghế
Al Masry SC

18 thg 8

Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-2
90’
8,1

14 thg 8

Premier League
ZED FC
0-1
90’
7,1

26 thg 7

Premier League
Al Ahly SC
0-1
74’
5,9

21 thg 7

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
66’
5,9
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.788

Cú sút

Bàn thắng
6
Cú sút
47
Sút trúng đích
21

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
396
Độ chính xác qua bóng
69,6%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
55,2%
Các cơ hội đã tạo ra
17

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
31,4%
Lượt chạm
876
Chạm tại vùng phạt địch
103
Bị truất quyền thi đấu
26
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
77,4%
Tranh được bóng
93
Tranh được bóng %
39,9%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
36,6%
Chặn
9
Bị chặn
11
Phạm lỗi
28
Phục hồi
76
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

31
7
127
21

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng