Ronald Hernández
Atlanta United
Chấn thương mắt cá chân (13 thg 9)Sự trở lại theo dự tính: Giữa Tháng 10 2024
171 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
26 năm
21 thg 9, 1997
Phải
Chân thuận
Venezuela
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải, Trung vệ
RB
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự61%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu11
Trận đấu581
Số phút đã chơi6,51
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
2 thg 9
Chattanooga FC
3-4
31
0
1
0
0
7,6
27 thg 7
DC United
3-3
90
0
0
0
0
6,1
21 thg 7
Columbus Crew
2-1
90
0
0
0
0
7,2
18 thg 7
New York City FC
2-2
90
0
0
0
0
7,4
14 thg 7
CF Montreal
1-0
90
0
0
0
0
6,9
10 thg 7
Atlanta United
1-2
90
0
0
0
0
6,7
7 thg 7
Real Salt Lake
5-2
89
0
0
0
0
4,8
4 thg 7
New England Revolution
2-1
1
0
1
0
0
-
30 thg 6
Toronto FC
2-1
15
0
0
0
0
6,8
23 thg 6
St. Louis City
1-1
0
0
0
0
0
-
Atlanta United 2
2 thg 9
MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
3-4
31’
7,6
Atlanta United
27 thg 7
Leagues Cup East Grp. 7
DC United
3-3
90’
6,1
21 thg 7
Major League Soccer
Columbus Crew
2-1
90’
7,2
18 thg 7
Major League Soccer
New York City FC
2-2
90’
7,4
14 thg 7
Major League Soccer
CF Montreal
1-0
90’
6,9
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 14%- 7Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,31xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 581
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,31
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,17
xG không tính phạt đền
0,31
Cú sút
7
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,59
Những đường chuyền thành công
231
Độ chính xác qua bóng
83,4%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
14,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
388
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
30,0%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
53,5%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
35,7%
Chặn
10
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
35
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự61%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
44 1 | ||
5 0 | ||
13 1 | ||
6 0 | ||
2 0 | ||
58 0 | ||
21 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
33 1 | ||
Venezuela Under 21thg 7 2018 - vừa xong 2 0 | ||
16 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Zamora FC
Venezuela2
Primera División(2016 · 2015)