Jan Grzesik
Radomiak Radom
178 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
29 năm
21 thg 10, 1994
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng53%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự63%
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu359
Số phút đã chơi6,86
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Lechia Gdansk
1-0
90
0
0
0
0
7,0
31 thg 8
Cracovia
2-1
90
0
0
0
0
7,2
27 thg 7
Jagiellonia Bialystok
2-3
90
0
0
0
0
5,7
20 thg 7
GKS Katowice
1-2
89
0
1
1
0
7,6
25 thg 5
Widzew Łódź
1-3
90
0
0
0
0
6,0
18 thg 5
Śląsk Wrocław
2-0
0
0
0
0
0
-
13 thg 5
Ruch Chorzow
0-2
80
0
0
0
0
5,9
5 thg 5
Legia Warszawa
0-3
90
0
0
0
0
6,9
28 thg 4
Zagłębie Lubin
3-4
90
1
0
0
0
5,7
19 thg 4
Korona Kielce
4-0
90
0
0
0
0
5,3
Radomiak Radom
14 thg 9
Ekstraklasa
Lechia Gdansk
1-0
90’
7,0
31 thg 8
Ekstraklasa
Cracovia
2-1
90’
7,2
27 thg 7
Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
2-3
90’
5,7
20 thg 7
Ekstraklasa
GKS Katowice
1-2
89’
7,6
25 thg 5
Ekstraklasa
Widzew Łódź
1-3
90’
6,0
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 359
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
77
Độ chính xác qua bóng
74,8%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
12,5%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
30,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
195
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
42,3%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
7
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng53%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự63%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 1 | ||
94 12 | ||
60 1 | ||
KS Siarka Tarnobrzegthg 1 2016 - thg 6 2018 76 4 | ||
LKS Nadwiślan Górathg 8 2015 - thg 12 2015 16 0 | ||
MKP Pogoń Siedlcethg 1 2015 - thg 6 2015 12 0 | ||
18 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng