Shuai Yang
Chengdu Rongcheng FC
187 cm
Chiều cao
28
SỐ ÁO
27 năm
28 thg 1, 1997
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự12%
Super League 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo17
Bắt đầu20
Trận đấu1.412
Số phút đã chơi6,81
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Beijing Guoan
2-2
80
0
0
0
0
6,4
21 thg 8
Nanjing City FC
1-2
90
0
1
0
0
-
17 thg 8
Shandong Taishan
3-0
0
0
0
0
0
-
3 thg 8
Changchun Yatai
4-0
78
0
0
0
0
6,8
28 thg 7
Zhejiang Professional
1-3
90
0
0
0
0
7,2
20 thg 7
Wuhan Three Towns
1-1
68
0
0
0
0
6,3
16 thg 7
Nantong Zhiyun FC
2-0
0
0
0
0
0
-
12 thg 7
Tianjin Jinmen Tiger
2-1
89
0
0
0
0
7,4
7 thg 7
Nantong Zhiyun FC
0-1
90
0
0
0
0
7,6
30 thg 6
Cangzhou Mighty Lions F.C.
4-0
45
0
0
0
0
6,5
Chengdu Rongcheng FC
14 thg 9
Super League
Beijing Guoan
2-2
80’
6,4
21 thg 8
Cup
Nanjing City FC
1-2
90’
-
17 thg 8
Super League
Shandong Taishan
3-0
Ghế
3 thg 8
Super League
Changchun Yatai
4-0
78’
6,8
28 thg 7
Super League
Zhejiang Professional
1-3
90’
7,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.412
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
589
Độ chính xác qua bóng
83,7%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
45,1%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
865
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
53,6%
Tranh được bóng trên không
25
Tranh được bóng trên không %
58,1%
Chặn
13
Bị chặn
1
Phạm lỗi
15
Phục hồi
30
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự12%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 0 | ||
55 3 | ||
72 1 | ||
11 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng