5
SỐ ÁO
27 năm
21 thg 2, 1997
Gruzia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Erovnuli Liga 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Omonia Nicosia
1-2
90
0
0
0
0

25 thg 7

Omonia Nicosia
3-1
90
0
0
0
0

18 thg 7

KF Tirana
0-1
90
0
0
0
0

11 thg 7

KF Tirana
1-1
90
0
0
0
0
Torpedo Kutaisi

1 thg 8

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
1-2
90’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
3-1
90’
-

18 thg 7

Conference League Qualification
KF Tirana
0-1
90’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
KF Tirana
1-1
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Torpedo Kutaisi (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2021 - vừa xong
113
2
35
1
77
0

Sự nghiệp mới

FC Iberia 1999 Under 19thg 7 2015 - thg 6 2017
1
0

Đội tuyển quốc gia

5
0
3
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Torpedo Kutaisi

Gruzia
1
David Kipiani Cup(2022)

Iberia 1999

Gruzia
1
Erovnuli Liga(2018)