178 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
26 năm
12 thg 6, 1998
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự85%

K-League 1 2024

5
Bàn thắng
1
Kiến tạo
10
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.362
Số phút đã chơi
6,95
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Daegu FC
0-4
90
0
0
0
0
6,3

1 thg 9

Gimcheon Sangmu
1-0
49
1
0
0
0
7,4

25 thg 8

Suwon FC
5-0
45
0
0
0
0
6,4

16 thg 8

FC Seoul
1-0
45
0
0
0
0
7,3

10 thg 8

Incheon United
0-1
45
0
0
0
0
6,2

26 thg 7

Ulsan HD FC
1-0
45
0
0
0
0
6,6

20 thg 7

Gangwon FC
4-0
45
0
0
0
0
6,9

13 thg 7

Pohang Steelers
2-1
8
1
0
0
0
-

18 thg 5

Gimcheon Sangmu
1-0
90
0
0
1
0
6,7

12 thg 5

Pohang Steelers
1-1
45
0
0
0
0
7,0
Jeju United

14 thg 9

K-League 1
Daegu FC
0-4
90’
6,3

1 thg 9

K-League 1
Gimcheon Sangmu
1-0
49’
7,4

25 thg 8

K-League 1
Suwon FC
5-0
45’
6,4

16 thg 8

K-League 1
FC Seoul
1-0
45’
7,3

10 thg 8

K-League 1
Incheon United
0-1
45’
6,2
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 40%
  • 63Cú sút
  • 5Bàn thắng
  • 11,28xG
1 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,99xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.362

Cú sút

Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
11,28
xG đạt mục tiêu (xGOT)
9,78
Bàn thắng ghi từ phạt đền
4
xG không tính phạt đền
8,12
Cú sút
63
Sút trúng đích
25

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,45
Những đường chuyền thành công
332
Độ chính xác qua bóng
68,2%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
60,9%
Các cơ hội đã tạo ra
27
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
42,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
722
Chạm tại vùng phạt địch
106
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
142
Tranh được bóng %
50,7%
Tranh được bóng trên không
117
Tranh được bóng trên không %
59,1%
Chặn
3
Bị chặn
15
Phạm lỗi
32
Phục hồi
41
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự85%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

60
18
CF Estrela de Amadora (quay trở lại khoản vay)thg 12 2022 - thg 1 2023
17
7
CF Estrela de Amadorathg 7 2022 - thg 8 2022
19
10
6
1
2
0
5
0
5
0
13
2
24
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng