Rodrigo Adrián Schlegel
Orlando City
181 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
27 năm
3 thg 4, 1997
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
2,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự45%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo20
Bắt đầu22
Trận đấu1.757
Số phút đã chơi6,66
Xếp hạng3
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
New England Revolution
3-0
90
0
0
0
0
7,0
1 thg 9
Nashville SC
3-0
45
0
0
1
0
6,6
25 thg 8
Sporting Kansas City
3-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Cruz Azul
0-0
0
0
0
0
0
-
5 thg 8
Atletico de San Luis
1-1
45
0
0
0
0
6,1
27 thg 7
CF Montreal
4-1
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
New York City FC
1-1
85
0
0
0
0
6,8
18 thg 7
Nashville SC
0-3
90
0
0
0
0
6,9
14 thg 7
New England Revolution
1-3
90
0
0
1
0
6,7
7 thg 7
DC United
5-0
90
0
0
0
0
7,5
Orlando City
15 thg 9
Major League Soccer
New England Revolution
3-0
90’
7,0
1 thg 9
Major League Soccer
Nashville SC
3-0
45’
6,6
25 thg 8
Major League Soccer
Sporting Kansas City
3-0
Ghế
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Cruz Azul
0-0
Ghế
5 thg 8
Leagues Cup East Grp. 2
Atletico de San Luis
1-1
45’
6,1
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 18%- 11Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,51xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.757
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,55
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,98
xG không tính phạt đền
0,55
Cú sút
11
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,77
Những đường chuyền thành công
894
Độ chính xác qua bóng
89,0%
Bóng dài chính xác
57
Độ chính xác của bóng dài
52,3%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Lượt chạm
1.256
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
67,7%
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
59,2%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
57,7%
Chặn
22
Bị chặn
6
Phạm lỗi
16
Phục hồi
48
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự45%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
129 2 | ||
2 1 | ||
6 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm