John Avire
Tanta
27 năm
12 thg 3, 1997
Kenya
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Premier League 2021/2022
0
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu20
Trận đấu959
Số phút đã chơi5,81
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Kenya
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. J
Namibia
1-2
78’
7,5
6 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. J
Zimbabwe
0-0
22’
-
11 thg 6
World Cup Qualification CAF Grp. F
Côte d’Ivoire
0-0
Ghế
23 thg 3
Friendlies
Malawi
0-4
5’
-
2021/2022
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 959
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
108
Độ chính xác qua bóng
70,6%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
28,6%
Lượt chạm
314
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
28
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
39
Tranh được bóng %
25,5%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
21,3%
Chặn
6
Bị chặn
6
Phạm lỗi
22
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
20 0 | ||
9 0 | ||
10 1 | ||
Agro-Chemical Nakuruthg 1 2018 - thg 6 2018 | ||
ASEC Kakamega FCthg 1 2017 - thg 12 2017 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng