7
SỐ ÁO
28 năm
19 thg 2, 1996
Kosovo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Elitettan 2024

5
Bàn thắng
16
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.469
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

Malmö FF
0-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Jitex BK
2-2
0
0
0
0
0

24 thg 8

Bollstanäs SK
0-1
0
0
0
0
0

18 thg 8

Sunnanå SK
0-2
0
0
0
0
0

11 thg 8

Örebro
0-1
0
0
0
0
0

6 thg 7

Örebro
4-1
0
1
0
0
0

30 thg 6

Sundsvalls DFF
0-0
0
0
0
0
0

20 thg 6

Lidköpings FK
0-2
0
0
0
0
0

16 thg 6

Eskilstuna United DFF
2-1
0
0
0
0
0

8 thg 6

Umeå IK
5-0
0
0
0
0
0
Mallbackens IF (W)

7 thg 9

Elitettan
Malmö FF (W)
0-1
Ghế

31 thg 8

Elitettan
Jitex BK (W)
2-2
Ghế

24 thg 8

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
0-1
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Sunnanå SK (W)
0-2
Ghế

11 thg 8

Elitettan
Örebro (W)
0-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia