Albert Dikwa
Rhode Island FC
26 năm
2 thg 1, 1998
Cameroon
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự32%
USL Championship 2024
7
Bàn thắng3
Kiến tạo24
Bắt đầu25
Trận đấu2.046
Số phút đã chơi6,90
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Orange County SC
1-0
70
0
0
0
0
6,3
8 thg 9
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
90
0
0
0
0
5,5
1 thg 9
Birmingham Legion FC
2-0
89
0
0
0
0
7,0
25 thg 8
Loudoun United FC
0-0
90
0
0
0
0
6,4
18 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
90
1
0
1
0
7,5
11 thg 8
Hartford Athletic
3-0
90
0
1
0
0
8,0
8 thg 8
Indy Eleven
1-0
18
0
0
0
0
6,2
3 thg 8
Detroit City FC
1-1
90
0
0
0
0
6,7
28 thg 7
North Carolina FC
2-1
88
0
0
0
0
7,2
18 thg 7
Birmingham Legion FC
1-3
84
0
1
1
0
8,0
Rhode Island FC
15 thg 9
USL Championship
Orange County SC
1-0
70’
6,3
8 thg 9
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
90’
5,5
1 thg 9
USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
89’
7,0
25 thg 8
USL Championship
Loudoun United FC
0-0
90’
6,4
18 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
90’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.046
Cú sút
Bàn thắng
7
Cú sút
48
Sút trúng đích
21
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
269
Độ chính xác qua bóng
70,8%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
35,3%
Các cơ hội đã tạo ra
23
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
19,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
26,7%
Lượt chạm
664
Chạm tại vùng phạt địch
105
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
45
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
63,6%
Tranh được bóng
92
Tranh được bóng %
39,3%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
34,5%
Chặn
2
Bị chặn
9
Phạm lỗi
39
Phục hồi
46
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự32%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
26 7 | ||
90 37 | ||
50 4 | ||
22 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng