168 cm
Chiều cao
27 năm
27 thg 2, 1997
Gruzia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Premier League 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Omonia Nicosia
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 7

Omonia Nicosia
3-1
17
0
0
0
0

18 thg 7

KF Tirana
0-1
29
0
0
0
0

11 thg 7

KF Tirana
1-1
9
0
0
0
0
Torpedo Kutaisi

1 thg 8

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
1-2
Ghế

25 thg 7

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
3-1
17’
-

18 thg 7

Conference League Qualification
KF Tirana
0-1
29’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
KF Tirana
1-1
9’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
0
FK Zhenys (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - thg 7 2024
10
1
72
14
38
8
22
3
7
0
90
9

Sự nghiệp mới

FC Iberia 1999 Under 19thg 7 2015 - thg 6 2017
2
0

Đội tuyển quốc gia

6
1
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Dinamo Batumi

Gruzia
1
Super Cup(2022)