Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
26 năm
9 thg 11, 1997
Trái
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
8,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự45%

Serie A 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
187
Số phút đã chơi
6,83
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu
Uruguay

2 thg 7

Copa America Grp. C
Hoa Kỳ
0-1
72’
6,7

28 thg 6

Copa America Grp. C
Bolivia
5-0
83’
7,5

24 thg 6

Copa America Grp. C
Panama
3-1
90’
8,9
Flamengo

2 thg 6

Serie A
Vasco da Gama
1-6
90’
7,3

29 thg 5

Copa Libertadores Grp. E
Millonarios
3-0
49’
7,7
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự45%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
1
16
0
12
2
44
0
70
5
47
5

Đội tuyển quốc gia

39
1
12
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Roma

Ý
1
UEFA Europa Conference League(21/22)

Nacional

Uruguay
1
Primera División(2019)
1
Super Copa(2019)

Uruguay U20

Quốc tế
1
CONMEBOL U20(2017 Ecuador)