7
SỐ ÁO
25 năm
28 thg 2, 1999
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW

Besta deildin 2024

6
Bàn thắng
2
Kiến tạo
17
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.546
Số phút đã chơi
7,01
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Vestri
1-0
74
0
0
0
0
7,2

1 thg 9

FH Hafnarfjordur
0-3
88
0
0
1
0
6,7

26 thg 8

HK Kopavogs
2-0
90
1
0
1
0
7,9

11 thg 8

Breidablik
2-2
90
0
0
1
0
7,2

6 thg 8

Fram Reykjavik
2-1
29
1
0
1
0
7,6

1 thg 8

Paide Linnameeskond
4-0
90
0
0
0
0
-

28 thg 7

IA Akranes
1-3
90
1
0
0
0
8,6

25 thg 7

Paide Linnameeskond
2-1
71
0
0
0
0
-

21 thg 7

Fylkir
2-0
23
0
1
0
0
7,4

18 thg 7

Linfield
3-2
90
0
0
0
0
-
Stjarnan

15 thg 9

Besta deildin
Vestri
1-0
74’
7,2

1 thg 9

Besta deildin
FH Hafnarfjordur
0-3
88’
6,7

26 thg 8

Besta deildin
HK Kopavogs
2-0
90’
7,9

11 thg 8

Besta deildin
Breidablik
2-2
90’
7,2

6 thg 8

Besta deildin
Fram Reykjavik
2-1
29’
7,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.546

Cú sút

Bàn thắng
6
Cú sút
31
Sút trúng đích
17

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
162
Độ chính xác qua bóng
61,6%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
38,1%
Các cơ hội đã tạo ra
26
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
38,2%
Lượt chạm
596
Chạm tại vùng phạt địch
104
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
37
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
68,2%
Tranh được bóng
105
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
34
Tranh được bóng trên không %
58,6%
Chặn
5
Bị chặn
8
Phạm lỗi
40
Phục hồi
46
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
8
74
16
17
0
44
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Vikingur Reykjavik

Iceland
1
Cup(2019)