23
SỐ ÁO
24 năm
12 thg 3, 2000
Phải
Chân thuận
Iceland
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng30%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự87%

Allsvenskan 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
20
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.672
Số phút đã chơi
6,87
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Häcken
3-3
90
0
0
0
0
6,2

1 thg 9

Hammarby
0-1
90
0
0
1
0
6,1

25 thg 8

Elfsborg
3-1
90
0
0
0
0
6,3

17 thg 8

Sirius
1-1
85
0
0
0
0
6,3

4 thg 8

Djurgården
1-1
90
0
0
1
0
7,0

27 thg 7

Brommapojkarna
3-4
90
1
0
0
0
7,2

21 thg 7

Västerås SK
1-1
90
0
0
0
0
7,3

15 thg 7

Hammarby
0-1
90
0
0
0
0
7,5

7 thg 7

IFK Värnamo
2-0
90
0
0
0
0
6,3

1 thg 6

Elfsborg
1-0
90
0
0
0
0
7,8
IFK Göteborg

15 thg 9

Allsvenskan
Häcken
3-3
90’
6,2

1 thg 9

Allsvenskan
Hammarby
0-1
90’
6,1

25 thg 8

Allsvenskan
Elfsborg
3-1
90’
6,3

17 thg 8

Allsvenskan
Sirius
1-1
85’
6,3

4 thg 8

Allsvenskan
Djurgården
1-1
90’
7,0
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 35%
  • 31Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 2,74xG
3 - 4
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,30xG0,69xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.672

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,74
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,23
xG không tính phạt đền
2,74
Cú sút
31
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,16
Những đường chuyền thành công
691
Độ chính xác qua bóng
82,5%
Bóng dài chính xác
50
Độ chính xác của bóng dài
44,6%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
21,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
25
Dắt bóng thành công
67,6%
Lượt chạm
1.239
Chạm tại vùng phạt địch
53
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
48

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
55,9%
Tranh được bóng
128
Tranh được bóng %
51,8%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
39,6%
Chặn
26
Bị chặn
8
Phạm lỗi
34
Phục hồi
75
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
23

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng30%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự87%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

33
2
94
7
41
4

Sự nghiệp mới

Breidablik UBK Under 19thg 7 2016 - thg 7 2019
4
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
Iceland Under 20thg 11 2019 - thg 11 2023
1
0
17
1
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Breidablik

Iceland
1
Fotbolti.net Cup A(2019)