Chuyển nhượng
15
SỐ ÁO
26 năm
7 thg 1, 1998
Na Uy
Quốc gia
360 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự45%

Eliteserien 2024

4
Bàn thắng
3
Kiến tạo
13
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.131
Số phút đã chơi
6,86
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Odds Ballklubb
1-0
90
0
0
0
0
6,7

1 thg 9

Viking
2-2
90
1
0
0
0
7,8

25 thg 8

Lillestrøm
0-1
68
1
0
0
0
7,9

18 thg 8

KFUM
0-1
60
0
0
1
0
6,2

15 thg 8

Kilmarnock
0-1
22
0
0
0
0
-

8 thg 8

Kilmarnock
2-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 8

KuPS
1-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 6

Lillestrøm
1-2
88
0
0
0
0
6,6

29 thg 5

Fredrikstad
3-0
22
0
0
0
0
6,2

25 thg 5

Fredrikstad
0-0
86
0
0
0
0
6,7
Tromsø

Hôm qua

Eliteserien
Odds Ballklubb
1-0
90’
6,7

1 thg 9

Eliteserien
Viking
2-2
90’
7,8

25 thg 8

Eliteserien
Lillestrøm
0-1
68’
7,9

18 thg 8

Eliteserien
KFUM
0-1
60’
6,2

15 thg 8

Conference League Qualification
Kilmarnock
0-1
22’
-
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 39%
  • 28Cú sút
  • 4Bàn thắng
  • 4,36xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,62xG0,85xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.131

Cú sút

Bàn thắng
4
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
4,36
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,29
xG không tính phạt đền
4,36
Cú sút
28
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,53
Những đường chuyền thành công
159
Độ chính xác qua bóng
67,1%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
37,9%
Lượt chạm
397
Chạm tại vùng phạt địch
53
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
38,3%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
2
Bị chặn
9
Phạm lỗi
15
Phục hồi
45
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự45%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

51
21
90
19
45
7

Sự nghiệp mới

5
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng