Azriel Gonzalez
Las Vegas Lights FC
23 năm
24 thg 5, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự22%
USL League One 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu7
Trận đấu193
Số phút đã chơi6,54
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
South Georgia Tormenta FC
0-0
60
0
0
0
0
6,5
8 thg 9
Central Valley Fuego FC
3-2
45
1
0
0
0
7,7
5 thg 9
Union Omaha
2-1
13
0
0
0
0
6,0
30 thg 8
Richmond Kickers
3-2
90
1
0
0
0
7,3
24 thg 8
One Knoxville SC
1-1
16
0
0
0
0
6,0
14 thg 8
Northern Colorado Hailstorm FC
1-3
90
0
0
0
0
6,0
8 thg 8
Chattanooga Red Wolves SC
0-1
30
0
0
0
0
6,4
4 thg 8
South Georgia Tormenta FC
3-3
24
0
0
0
0
6,5
28 thg 7
Charlotte Independence
2-4
5
0
0
0
0
-
20 thg 7
Central Valley Fuego FC
1-0
6
0
0
0
0
-
Spokane Velocity FC
15 thg 9
USL League One
South Georgia Tormenta FC
0-0
60’
6,5
8 thg 9
USL League One
Central Valley Fuego FC
3-2
45’
7,7
5 thg 9
USL League One
Union Omaha
2-1
13’
6,0
30 thg 8
USL League One Cup
Richmond Kickers
3-2
90’
7,3
24 thg 8
USL League One
One Knoxville SC
1-1
16’
6,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 193
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
11
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
63
Độ chính xác qua bóng
86,3%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
107
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
37,5%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
2
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự22%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
12 2 | ||
23 5 | ||
40 8 | ||
69 10 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Seattle Sounders FC Under 16/17thg 7 2017 - thg 9 2019 | ||
Seattle Sounders FC U17thg 1 2017 - thg 4 2019 | ||
Seattle Sounders FC Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng