185 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
28 năm
9 thg 2, 1996
Na Uy
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự34%

Eliteserien 2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
12
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.171
Số phút đã chơi
6,88
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Brann
2-0
90
0
0
0
0
7,3

14 thg 9

Viking
1-0
76
0
0
1
0
6,5

30 thg 8

Lillestrøm
2-0
90
0
0
0
0
6,6

18 thg 8

Tromsø
0-1
86
0
0
0
0
6,7

11 thg 8

Rosenborg
1-0
90
0
0
0
0
7,4

4 thg 8

Fredrikstad
0-0
90
0
0
0
0
7,8

27 thg 7

Bodø/Glimt
1-1
90
0
1
0
0
7,4

20 thg 7

Molde
2-3
90
1
0
0
0
7,8

13 thg 7

Tromsø
1-2
90
0
0
0
0
7,5

7 thg 7

Viking
1-2
0
0
0
0
0
-
KFUM

Hôm qua

Eliteserien
Brann
2-0
90’
7,3

14 thg 9

Eliteserien
Viking
1-0
76’
6,5

30 thg 8

Eliteserien
Lillestrøm
2-0
90’
6,6

18 thg 8

Eliteserien
Tromsø
0-1
86’
6,7

11 thg 8

Eliteserien
Rosenborg
1-0
90’
7,4
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 11%
  • 9Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,01xG
2 - 3
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,18xG0,07xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.171

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,01
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,07
xG không tính phạt đền
1,01
Cú sút
8
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,13
Những đường chuyền thành công
528
Độ chính xác qua bóng
83,5%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
30,6%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
805
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
68
Tranh được bóng %
53,1%
Tranh được bóng trên không
35
Tranh được bóng trên không %
53,8%
Chặn
18
Bị chặn
3
Phạm lỗi
17
Phục hồi
46
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự34%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
2
50
4
54
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng